Kết quả: 743, Thời gian: 0.0266

Phao bơi chất lượng giúp bé tập bơi

Nhu cầu phao bơi là rất lớn và các dạng phao bơi cũng rất nhiều, đáp ứng hầu hết tất cả nhu cầu sử dụng cho mọi người từ giá bình dân đến giá cao, với nhiều mẫu mã, màu sắc hấp dẫn, thu hút.

Phao bơi chất lượng, giá cao: đây là phân khúc dành cho những ai có điều kiện và cần thiết để đầu tư cho bản thân hoặc người nhà sản phẩm phao bơi chất lượng. Giá cho sản phẩm phao bơi cao cấp dao động ở mức trên dưới 1 triệu đồng. Điểm nổi bật của dòng cao cấp chính là mẫu mã, màu sắc, cấu tạo chắc chắn, màu sắc nổi bật, chất lượng bền, mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu. Tuy nhiên, nếu sử dụng một lần rồi bỏ thì việc chọn phao bơi chất lượng giá cao là điều hơi lãng phí.

Phao bơi chất lượng giá phổ thông: đây là phân khúc phổ thông dành cho các khách hàng có thu nhập trung bình. Giá phao bơi phổ thông có mức giá từ 400.000VNĐ đến dưới 1 triệu đồng. Đây là phân khúc được nhiều người lựa chọn vì mức giá phù hợp, chất lượng và mẫu mã đạt độ bền tốt.

Phao bơi chất lượng giá rẻ: so với hai phân khúc trên thì dòng phao bơi giá rẻ nhiều nhất về mẫu mã để lựa chọn, thậm chí màu sắc cũng đặc sắc hơn. Tuy nhiên về độ dày, độ hoàn thiện sản phẩm thì chưa thể so sánh với hai phân khúc trên. Giá phao bơi chất lượng giá rẻ dao động vài trăm ngàn, thậm chí có loại vài chục ngàn.

Hiện nay không khó để mua các loại phao bơi giá rẻ thông qua các hệ thống cửa hàng online như: lazada, shopee, tiki,...chỉ vài cú click chuột là bạn có thể sở hữu ngay phao bơi như ý mà chỉ cần ở nhà.

Học từ vựng theo ngữ cảnh cụ thể

Khi học từ vựng tiếng Anh về bơi lội, bạn nên học các từ trong ngữ cảnh thực tế để hiểu rõ hơn cách sử dụng. Ví dụ, khi học về từ “freestyle”, thay vì chỉ học nghĩa là "bơi tự do", bạn nên tìm hiểu thêm cách sử dụng từ này trong câu như: “Freestyle is the fastest swimming stroke.” Điều này sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn và biết cách sử dụng nó chính xác trong các tình huống khác nhau.

Ghi chú các từ vựng có cách phát âm khó

Trong tiếng Anh, có nhiều từ vựng về bơi lội có cách phát âm khó hoặc không giống như cách viết, ví dụ như từ "buoy" /bɔɪ/ (phao) hoặc "dorsal fin" /ˈdɔːsəl fɪn/ (vây lưng). Hãy chú ý đến phiên âm của những từ này và luyện tập phát âm chúng nhiều lần.

Bạn có thể sử dụng các công cụ kiểm tra phát âm M-SPEAK hoàn toàn miễn phí của Monkey để đảm bảo việc phát âm của mình chính xác nhé.

Các dụng cụ bơi (Swimming Equipment)

Bàn tay bơi (dụng cụ hỗ trợ cho tay)

Các thuật ngữ liên quan đến bơi lội (Swimming Terminology)

Giai đoạn hồi phục sau khi sải tay

Một số lưu ý khi sử dụng và học từ vựng về môn bơi lội tiếng Anh

Học từ vựng theo chủ đề thể thao như bơi lội không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn làm phong phú thêm khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Tuy nhiên, để việc học đạt hiệu quả cao và có thể áp dụng vào thực tế, mọi người có thể tham khảo một số mẹo sau đây:

Các kiểu bơi (Swimming Strokes)

Bơi ngoài trời (bơi ngoài sông, biển)

Cú quay khi bơi (khi chạm thành bể)

Áo phao cho trẻ, giúp bé bơi tự tin

Hỗ trợ các thông tin lựa chọn phao bơi, các khóa học bơi phổ biến, liên hệ:

Trung Tâm Dạy Bơi Sài Gòn Swimming

Địa chỉ: số 309/20, đường Nguyễn Thái Sơn, phường 5, quận Gò Vấp, TP. HCM

Hotline: 0903. 612. 897 Ms Trân

Email: [email protected]

Website: www.saigonswimming.com

Fanpage: Trung Tâm Dạy Bơi Sài Gòn Swimming

Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh về môn bơi lội nha!

- Goggles: kính bảo hộ; kính bơi

Sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế

Để từ vựng trở nên "sống động", bạn nên thường xuyên sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Khi đến hồ bơi, hãy cố gắng giao tiếp bằng tiếng Anh với huấn luyện viên hoặc bạn bè. Bạn có thể nói về các dụng cụ bơi lội như “I need to buy a new pair of goggles.” hoặc hỏi về kỹ thuật bơi: “How do I improve my freestyle stroke?”. Việc sử dụng từ trong môi trường thực tế giúp bạn tự tin hơn và biến kiến thức thành kỹ năng giao tiếp.

Tổng hợp từ vựng bơi lội trong tiếng Anh chi tiết

Khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, đặc biệt nếu bạn yêu thích bơi lội hoặc có hứng thú với việc tìm hiểu về các môn thể thao, việc nắm vững từ vựng liên quan đến bơi lội không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn tạo sự hứng thú hơn trong quá trình học. Dưới đây là tổng hợp chi tiết các từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến bơi lội để mọi người tham khảo thêm:

Đăng ký học bơi (Signing up for swimming lessons)

I would like to sign up for swimming lessons.

Ở đây có lớp học cho người mới bắt đầu không?

How much does it cost per lesson?

Are there any group classes available?

When does the next class start?

Do I need to bring my own equipment?

Tôi có cần mang theo dụng cụ không?

What’s the age limit for these lessons?

Giới hạn độ tuổi cho các buổi học là gì?

Tình huống tại hồ bơi (At the swimming pool)

Is this pool open to the public?

Hồ bơi này có mở cửa cho công chúng không?

What are the opening hours of the pool?

Do I need to wear a swim cap here?

Tôi có cần phải đội mũ bơi ở đây không?

Are there any lanes reserved for fast swimmers?

Có làn nào dành riêng cho người bơi nhanh không?

Could you watch my stuff while I swim?

Bạn có thể trông giúp đồ của tôi khi tôi bơi không?

Is it deep enough to dive here?

Please don't run near the pool!

Kết hợp học từ vựng với hình ảnh

Khi học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh liên quan đến bơi lội, bạn hãy sử dụng hình ảnh minh họa để giúp trí nhớ liên kết từ với thực tế. Chẳng hạn, khi học về "goggles" (kính bơi), hãy xem một bức ảnh về kính bơi hoặc khi học về các kiểu bơi như "breaststroke" (bơi ếch), "backstroke" (bơi ngửa), bạn có thể xem video hoặc hình minh họa để ghi nhớ từ dễ dàng hơn. Việc kết hợp hình ảnh giúp bạn dễ dàng hình dung và ghi nhớ sâu hơn.

Giao tiếp trong các cuộc thi bơi (At swimming competitions)

How many laps do we have to swim?

Chúng ta phải bơi bao nhiêu vòng?

What’s your best time in the 100m freestyle?

Thời gian tốt nhất của bạn ở cự ly 100m bơi tự do là bao nhiêu?

I hope I can break my personal record today!

Tôi hy vọng có thể phá kỷ lục cá nhân hôm nay!

Congratulations on winning the gold medal!

Chúc mừng bạn đã giành huy chương vàng!

Who’s your toughest competitor?

Đối thủ khó nhằn nhất của bạn là ai?

The next event is the 200m medley relay.

Sự kiện tiếp theo là bơi tiếp sức 200m hỗn hợp.

Các mẫu câu giao tiếp về môn bơi trong tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp, việc nắm vững các mẫu câu thông dụng theo từng chủ đề cụ thể sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng vào cuộc sống thực tế. Với những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bơi lội, học các mẫu câu giao tiếp trong môn bơi sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các cuộc trò chuyện, trao đổi tại hồ bơi hay thậm chí trong các sự kiện thể thao quốc tế.

Vậy nên, dưới đây là những mẫu câu cơ bản liên quan đến bơi lội mà mọi người có thể tham khảo thêm:

Lưu ý tránh mua phao bơi kém chất lượng

Nhu cầu sử dụng phao bơi dẫn đến nhiều cửa hàng, cá nhân vì lợi ích mà mua bán phao bơi kém chất lượng, giá cao. Vì thế trước khi quyết định tham khảo mua phao bơi, chúng ta cần xác định nhu cầu sử dụng như thế nào? cho ai? dùng vào việc gì? và cần chất lượng đến mức nào để mua phao bơi chất lượng, giá rẻ nhất có thể.

Ví dụ: bạn mua phao bơi để dùng trong hồ bơi của nhà trường dành cho trẻ nhỏ, thì cần lựa sản phẩm nhiều màu sắc, hình thù và kích thước nhỏ để bọn trẻ con thích thú hơn; hoặc bạn mua để phòng cứu hộ thì phải biết được phao bơi nào chuyên cứu hộ; phao bơi nào thông thường; hoặc dành cho huấn luyện hoặc tập nổi trên nước thì các áo phơi sẽ là lựa chọn thích hợp,...